Có 4 kết quả:

熒光 yíng guāng ㄧㄥˊ ㄍㄨㄤ荧光 yíng guāng ㄧㄥˊ ㄍㄨㄤ萤光 yíng guāng ㄧㄥˊ ㄍㄨㄤ螢光 yíng guāng ㄧㄥˊ ㄍㄨㄤ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) fluorescence
(2) fluorescent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fluorescence
(2) fluorescent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Taiwan variant of 熒光|荧光[ying2 guang1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Taiwan variant of 熒光|荧光[ying2 guang1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0